Radzyń Chełmiński
Huyện | Grudziądzki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.891 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 40604 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.062/km2 (2,750/mi2) |
Radzyń Chełmiński
Huyện | Grudziądzki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.891 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 40604 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.062/km2 (2,750/mi2) |
Thực đơn
Radzyń ChełmińskiLiên quan
Radzyński Radzyń Chełmiński Radzyń Podlaski Radzymin Radzanów ở Mława Radzanek RydzynaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radzyń Chełmiński //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm